CÁP NHẢY DAWNERGY
1. Cấu trúc
A. Cáp nhảy, đầu nối thẳng 7/16 Male-7/16 Male với bọc cao su chống thấm nước |
B. Cáp nhảy, đầu nối thẳng 4.3-10 Male, góc 7-16 Male (loại L) với bọc cao su chống thấm nước |
C. Cáp nhảy, đầu nối thẳng 4.3/10 Male -7/16 Male với bọc cao su chống thấm nước |
D. Cáp nhảy, đầu nối thẳng 4.3/10 Male-4.3/10 Male với bọc cao su chống thấm nước |
2. Thông số kỹ thuật cáp
Thông số |
Thông số kỹ thuật |
|||
Loại cáp |
HCAHY(Z)-50-9(1/2"Siêu linh hoạt) |
|||
Cáp |
Vật liệu ruột dẫn bên trong |
Dây nhôm bọc đồng |
||
Điện môi |
PE xốp vật lý |
|||
Vật liệu ruột dẫn bên ngoài |
Ống đồng gợn sóng |
|||
Vỏ bọc |
PE đen / Chống cháy không halogen ít khói IEC 60754-1:2011 |
|||
Đường kính vỏ bọc ≥13.1mm |
||||
Khối lượng |
Cáp nhảy, đầu nối thẳng 7/16 Male-7/16 Male đầu nối thẳng với bọc cao su chống thấm nước |
166 g/m |
||
Cáp nhảy, đầu nối thẳng 4.3-10 Male, góc 7-16 Male (loại L) với bọc cao su chống thấm nước |
166 g/m |
|||
Cáp nhảy, đầu nối thẳng 4.3/10 Male -7/16 Male với bọc cao su chống thấm nước |
166 g/m |
|||
Cáp nhảy, 4.3/10 Male-4.3/10 Male đầu nối thẳng với bọc cao su chống thấm nước |
166 g/m |
|||
Cấp bảo vệ IP (Cáp nhảy được kết thúc tại nhà máy) |
IP68 IEC 60529:2001 |
|||
Bán kính uốn cong tối thiểu |
1 vòng ≤ 25 Nhiều vòng ≤ 35 |
|||
Đầu nối |
Loại đầu nối |
7/16 loại Nam thẳng |
||
7/16 loại Nam góc |
||||
4.3/10 loại Nam thẳng |
||||
Chân ruột dẫn bên trong (Tiếp xúc trung tâm) |
Đồng thau/ Đồng thiếc mạ bạc |
|||
Thân & Ruột dẫn bên ngoài |
Đồng thau/ Mạ ba kim loại |
|||
Chất cách điện |
PTFE |
|||
Tổn hao chèn |
≤ 0.05* √f Với f: tần số (tính bằng Ghz) |
|||
Khối lượng |
7/16 loại Nam thẳng |
41g |
||
7/16 loại Nam góc |
63g |
|||
4.3/10 loại Nam thẳng |
31g |
|||
Bọc cáp chống thấm nước |
Vật liệu |
Silicon |
||
Tiêu chuẩn kháng UV |
IEC-60068-2-5 |
|||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (oC) |
-40℃ +85℃ |
|||
Cấp bảo vệ IP |
IP68 |
|||
Chiều dài cáp nhảy |
6m ±1% hoặc 10m±1% |
|||
3. Đặc tính điện
Thông số |
Thông số kỹ thuật |
|
Trở kháng đặc tính |
50±2 Ohm |
|
Tần số hoạt động |
≥ 8.8 (GHz) |
|
Điện áp tối đa |
≥ 16 (kW) |
|
Điện áp giữa ruột dẫn bên trong và bên ngoài (V) |
≥ 2500 |
|
Tổn hao chèn của cáp nhảy 6M @900/1800/2600MHz |
≤0.75/1.05/1.40 |
|
Tổn hao chèn của cáp nhảy 10M @900/1800/2600MHz |
≤1.18/1.67/2.27 |
|
VSWR |
@DC-2200 MHz ≤1.10 @2200-2700 MHz ≤1.15 @2700-3800 MHz ≤1.18 |
|
PIM động (IM3) IEC 62037 (dBc) @700/900/1800/2600MHz
|
Với đầu nối cáp nhảy tiêu chuẩn 7/16 DIN |
≤-159dBc |
Với đầu nối cáp nhảy tiêu chuẩn 4.3-10 |
≤-162dBc |
|
Điện trở cách điện |
≥5000MΩ |
4. Đặc tính cơ học
Thông số |
Thông số kỹ thuật |
Bán kính uốn cong tối thiểu |
1 vòng ≤ 25 Nhiều vòng ≤ 35 |
Cấp bảo vệ IP (Cáp nhảy được kết thúc tại nhà máy)
|
IP68 IEC 60529:2001 |
5. Đặc tính môi trường
Thông số |
Thông số kỹ thuật |
Phạm vi nhiệt độ |
-40℃ +85℃ |
Sương muối trung tính |
IEC 60068-2-11(48H) |
Độ rung |
IEC 60068-2-6 |
Độ ẩm nhiệt,trạng thái ổn định |
IEC 60068-2-3 |
RoHS |
RoHS 2011/65/EU |
Kháng UV |
IEC-60068-2-5 |
6. Thông tin đặt hàng
Mô tả |
Mã sản phẩm |
Khối lượng (g) |
Cáp nhảy, đầu nối thẳng 7/16 Male-7/16 Male với bọc cao su chống thấm nước, chiều dài 6M |
DA-JPC-7.16M STC -7/16M STC-6M |
1080 ±20 |
Cáp nhảy, đầu nối thẳng 7/16 Male-7/16 Male với bọc cao su chống thấm nước, chiều dài 10M |
DA-JPC-7.16M STC -7/16M STC-10M |
1750±20 |
Cáp nhảy, đầu nối thẳng 4.3-10 Male, góc 7-16 Male (loại L) với bọc cao su chống thấm nước, Chiều dài 6M |
DA-JPC-4.3-10M STC-7/16M AGC-6M
|
1095±20 |
Cáp nhảy, đầu nối thẳng 4.3-10 Male, góc 7-16 Male (loại L) với bọc cao su chống thấm nước, chiều dài 10M |
DA-JPC-4.3-10M STC-7/16M AGC-10M
|
1760±20 |
Cáp nhảy, đầu nối thẳng 4.3/10 Male -7/16 Male với bọc cao su chống thấm nước, chiều dài 6M |
DA-JPC-4.3-10M STC-7/16M STC-6M |
1070±20 |
Cáp nhảy, đầu nối thẳng 4.3/10 Male -7/16 Male với bọc cao su chống thấm nước, chiều dài 10M |
DA-JPC-4.3-10M STC-7/16M STC-10M |
1740±20 |
Cáp nhảy, đầu nối thẳng 4.3/10 Male-4.3/10 Male với bọc cao su chống thấm nước, chiều dài 6M |
DA-JPC-4.3-10M STC-4.3-10M STC -6M |
1060±20 |
Cáp nhảy, đầu nối thẳng 4.3/10 Male-4.3/10 Male với bọc cao su chống thấm nước, chiều dài 10M |
DA-JPC-4.3-10M STC-4.3-10M STC -10M |
1730±20 |
Lưu ý: Mỗi cáp nhảy được dán nhãn với dấu hiệu của nhà sản xuất và bao gồm các chi tiết sản phẩm chính như: tên nhà sản xuất, kiểu máy, số hiệu bộ phận, ngày sản xuất và đánh dấu tổng chiều dài.
Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào